Từ "restiveness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính khó bảo, tính ngang bướng, hoặc tính cứng đầu của một người. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật mà không dễ dàng tuân theo sự chỉ huy hoặc kiểm soát. Trong bối cảnh động vật, đặc biệt là ngựa, "restiveness" mô tả trạng thái không bình tĩnh, dễ dàng bị phân tâm hoặc không chịu đứng yên.
Ví dụ sử dụng từ "restiveness":
Biến thể của từ:
Restive (tính từ): có nghĩa là khó bảo, cứng đầu. Ví dụ: "The restive crowd demanded to be heard." (Đám đông cứng đầu yêu cầu được lắng nghe.)
Rest (động từ): nghỉ ngơi, thư giãn. Từ này có nghĩa khác và không liên quan đến tính khó bảo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Refractory: cứng đầu, khó chịu. Ví dụ: "The refractory student refused to follow the rules." (Học sinh cứng đầu từ chối tuân theo quy định.)
Obstinate: bướng bỉnh, cố chấp. Ví dụ: "Her obstinate attitude made negotiations difficult." (Thái độ bướng bỉnh của cô ấy khiến việc đàm phán trở nên khó khăn.)
Willful: cố ý, bướng bỉnh. Ví dụ: "His willful behavior often got him in trouble." (Hành vi bướng bỉnh của anh ta thường khiến anh ta gặp rắc rối.)
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Bucking the trend": thể hiện sự phản kháng hoặc không tuân theo một xu hướng nào đó.
"Go against the grain": trái với điều bình thường hoặc mong đợi.
Tóm tắt:
"Restiveness" là một từ mô tả tính cách cứng đầu hoặc không dễ bảo, có thể dùng cho cả người và động vật.