Characters remaining: 500/500
Translation

restiveness

/'restivnis/
Academic
Friendly

Từ "restiveness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính khó bảo, tính ngang bướng, hoặc tính cứng đầu của một người. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật không dễ dàng tuân theo sự chỉ huy hoặc kiểm soát. Trong bối cảnh động vật, đặc biệt ngựa, "restiveness" mô tả trạng thái không bình tĩnh, dễ dàng bị phân tâm hoặc không chịu đứng yên.

dụ sử dụng từ "restiveness":
  1. Người:

    • "His restiveness during the meeting led to a lot of interruptions." (Sự cứng đầu của anh ta trong cuộc họp đã dẫn đến nhiều sự gián đoạn.)
  2. Động vật:

    • "The horse's restiveness made it difficult for the rider to control." (Tính bất kham của con ngựa khiến người cưỡi khó kiểm soát .)
Biến thể của từ:
  • Restive (tính từ): có nghĩa khó bảo, cứng đầu. dụ: "The restive crowd demanded to be heard." (Đám đông cứng đầu yêu cầu được lắng nghe.)
  • Rest (động từ): nghỉ ngơi, thư giãn. Từ này có nghĩa khác không liên quan đến tính khó bảo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Refractory: cứng đầu, khó chịu. dụ: "The refractory student refused to follow the rules." (Học sinh cứng đầu từ chối tuân theo quy định.)
  • Obstinate: bướng bỉnh, cố chấp. dụ: "Her obstinate attitude made negotiations difficult." (Thái độ bướng bỉnh của ấy khiến việc đàm phán trở nên khó khăn.)
  • Willful: cố ý, bướng bỉnh. dụ: "His willful behavior often got him in trouble." (Hành vi bướng bỉnh của anh ta thường khiến anh ta gặp rắc rối.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Bucking the trend": thể hiện sự phản kháng hoặc không tuân theo một xu hướng nào đó.

    • dụ: "She was bucking the trend by starting her own business instead of following her peers."
  • "Go against the grain": trái với điều bình thường hoặc mong đợi.

    • dụ: "His decision to leave the company went against the grain of what everyone else was doing."
Tóm tắt:

"Restiveness" một từ mô tả tính cách cứng đầu hoặc không dễ bảo, có thể dùng cho cả người động vật.

danh từ
  1. tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
  2. tính bất kham (ngựa)

Comments and discussion on the word "restiveness"