Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resent
/ri'zent/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phẫn uất, oán giận
  • phật ý, không bằng lòng, bực bội
    • to resent criticism
      không bằng lòng phê bình
    • to resent a bit of fun
      phật ý vì một câu nói đùa
Related words
Related search result for "resent"
Comments and discussion on the word "resent"