Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reload
/'ri:'loud/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chất lại
  • nạp lại (súng)
    • to reload a revolver
      nạp đạn lại vào khẩu súng lục
Related search result for "reload"
Comments and discussion on the word "reload"