Characters remaining: 500/500
Translation

relate

/ri'leit/
Academic
Friendly

Từ "relate" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể của .

Định nghĩa
  1. Kể lại, thuật lại: "Relate" có thể được dùng để diễn tả hành động kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện.

    • dụ: To relate a story: "She related a fascinating story about her travels." ( ấy đã kể lại một câu chuyện thú vị về chuyến đi của mình.)
  2. Liên hệ, liên kết: Từ này cũng có nghĩa liên kết hoặc tìm mối quan hệ giữa các sự việc, hiện tượng.

    • dụ: We cannot relate these phenomena with anything we know. (Chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết.)
  3. quan hệ, liên quan: "Relate" cũng có thể dùng để chỉ mối quan hệ giữa con người hoặc giữa các sự vật.

    • dụ: This letter relates to business. ( thư này liên quan đến công việc.)
  4. bà con thân thuộc với: Khi nói về mối quan hệ họ hàng, "relate" có thể dùng để chỉ mối quan hệ huyết thống.

    • dụ: He is related to me. (Anh ta bà con thân thuộc với tôi.)
Biến thể của từ
  • Related (adj): liên quan, quan hệ.

    • dụ: "These topics are closely related." (Những chủ đề này mối quan hệ chặt chẽ với nhau.)
  • Relating (gerund): Hành động liên kết hoặc liên quan.

    • dụ: "Relating to others is important for building relationships." (Liên kết với người khác điều quan trọng để xây dựng mối quan hệ.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Relate to: Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc hiểu chia sẻ cảm xúc hoặc trải nghiệm với ai đó.

    • dụ: "I can relate to her struggles." (Tôi có thể hiểu chia sẻ những khó khăn của ấy.)
  2. Relate with: Tương tự như "relate to", nhưng có thể nhấn mạnh vào việc kết nối hoặc giao tiếp với ai đó.

    • dụ: "It's easy to relate with people who have similar interests." (Thật dễ dàng để kết nối với những người sở thích tương tự.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Connect: Kết nối, có thể dùng trong nghĩa liên quan hoặc kết nối ý tưởng.
  • Associate: Liên kết, thường dùng khi nói về việc gắn bó hay liên hệ các khái niệm.
  • Narrate: Kể lại, thuật lại, thường dùng trong ngữ cảnh kể chuyện.
Idioms Phrasal Verbs
  • Relate back to: Liên quan trở lại, thường dùng khi nhắc lại thông tin đã được đề cập trước đó.
    • dụ: "This concept relates back to our previous discussion." (Khái niệm này liên quan trở lại cuộc thảo luận trước của chúng ta.)
Tóm tắt

Từ "relate" một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng để kể chuyện, chỉ ra mối liên hệ, hoặc mô tả mối quan hệ giữa con người.

động từ
  1. kể lại, thuật lại
    • to relate a story
      kể lại một câu chuyện
  2. liên hệ, liên kết
    • we cannot relate these phenomena with anything we know
      chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
  3. quan hệ, liên quan
    • this letter relates to business
      thư này liên quan đến công việc
  4. (dạng bị động) bà con thân thuộc với, quan hệ họ hàng với
    • he is related to me
      anh ta bà con thân thuộc với tôi
    • they are related by blood
      họ họ hàng với nhau

Comments and discussion on the word "relate"