Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relic
/'relik/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) thành tích
  • di tích, di vật
    • a relic of early civilization
      di tích của một nền văn minh
  • (số nhiều) di hài
Related words
Related search result for "relic"
Comments and discussion on the word "relic"