Characters remaining: 500/500
Translation

rollick

/'rɔlik/
Academic
Friendly

Từ "rollick" một động từ danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả hành động vui đùa, nô đùa một cách ồn ào, phấn khởi. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Động từ (intransitive verb): "rollick" có nghĩa vui đùa, nô giỡn một cách vui vẻ, ầm ĩ.
  2. Danh từ (noun): "rollick" có thể chỉ sự vui đùa, sự nô giỡn ồn ào.
dụ sử dụng:
  • Động từ:

    • "The children rollicked in the park, laughing and playing all afternoon." (Những đứa trẻ nô đùa trong công viên, cười đùa chơi suốt buổi chiều.)
  • Danh từ:

    • "Their rollick was contagious, and soon everyone joined in the fun." (Sự vui đùa của họ lây lan, chẳng mấy chốc mọi người cũng tham gia vào niềm vui.)
Biến thể của từ:
  • Rollicking (tính từ): Có thể dùng để mô tả một hoạt động vui vẻ, sôi động.
    • dụ: "We had a rollicking good time at the party!" (Chúng tôi đã một thời gian vui vẻ sôi động tại bữa tiệc!)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Play: Chơi đùa.
  • Frolic: Nô đùa, vui vẻ, thường chỉ những hành động vui tươi tự do.
  • Jolly: Vui vẻ, hào hứng.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Have a blast: một khoảng thời gian vui vẻ.
    • dụ: "We had a blast at the amusement park!" (Chúng tôi đã một khoảng thời gian vui vẻ tại công viên giải trí!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi viết, bạn có thể sử dụng "rollick" để tạo ra hình ảnh sinh động về sự vui vẻ hoặc hoạt động náo nhiệt.
danh từ
  1. sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn
nội động từ
  1. vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn

Similar Spellings

Words Containing "rollick"

Comments and discussion on the word "rollick"