Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reins
/reinz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
  • chỗ thắt lưng
Related search result for "reins"
Comments and discussion on the word "reins"