Characters remaining: 500/500
Translation

refusé

Academic
Friendly

Từ "refusé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "bị cự tuyệt" hay "không được chấp nhận". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó, như một đề nghị hay một yêu cầu, đã bị từ chối hoặc không được đồng ý.

Định nghĩa:
  • Refusé (tính từ): bị cự tuyệt, không được chấp nhận.
  • Proposition refusée: đề nghị không được chấp nhận.
  • Refus (danh từ giống đực): sự từ chối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un contexte de travail:

    • Sa demande de promotion a été refusée. (Yêu cầu thăng chức của anh ấy đã bị từ chối.)
  2. Dans le domaine artistique:

    • L'artiste a organisé une exposition pour les refusés. (Nghệ sĩ đã tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại.)
    • Ses œuvres ont été refusées par le jury. (Tác phẩm của anh ấy đã bị ban giám khảo từ chối.)
  3. Dans le cadre scolaire:

    • Le candidat a reçu une lettre de refus après l'examen. (Thí sinh đã nhận được một bức thư từ chối sau kỳ thi.)
Các biến thể của từ:
  • Refuser (động từ): từ chối, không chấp nhận.

    • Ví dụ: Il a refusé l'offre de travail. (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.)
  • Refus (danh từ giống đực): sự từ chối.

    • Ví dụ: Son refus a surpris tout le monde. (Sự từ chối của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
Từ gần giống:
  • Rejeté: bị bác bỏ, không được chấp nhận (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
  • Accepté: được chấp nhận (trái nghĩa với "refusé").
Từ đồng nghĩa:
  • Négatif: tiêu cực (trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa).
  • Déclin: sự từ chối (đặc biệt khi nói về một lời mời).
Các cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Être dans le refus" (ở trong tình trạng từ chối) có thể chỉ một tình huống bạn không muốn chấp nhận điều đó.
Phrasal verb:
  • "Refuser de" + động từ: từ chối làm gì đó.
    • Ví dụ: Elle a refusé de participer au projet. ( ấy đã từ chối tham gia vào dự án.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "refusé", bạn nên chú ý ngữ cảnh từ này xuất hiện để hiểu hơn về ý nghĩa của . Trong một số trường hợp, từ này có thể mang tính chất tiêu cực gây cảm giác không thoải mái.

tính từ
  1. bị cự tuyệt, không được chấp nhận
    • Proposition refusée
      đề nghị không được chấp nhận
danh từ giống đực
  1. nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm)
    • Organiser une exposition pour les refusés
      tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại
  2. thí sinh thi trượt

Similar Spellings

Words Containing "refusé"

Words Mentioning "refusé"

Comments and discussion on the word "refusé"