Characters remaining: 500/500
Translation

refus

Academic
Friendly

Từ "refus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le refus), có nghĩasự từ chối, sự khước từ, hoặc sự cự tuyệt. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động không chấp nhận một đề nghị, yêu cầu hay lời mời nào đó.

Định nghĩa:
  • Refus (le refus): Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Refus d'une offre: Sự từ chối một lời đề nghị.

    • Il a fait un refus poli de l'invitation. (Anh ấy đã từ chối một cách lịch sự lời mời.)
  2. Refus de se soumettre: Sự không chịu khuất phục.

    • Son refus de se soumettre à l'autorité a été remarquable. (Sự không chịu khuất phục của anh ấy trước quyền lực thật đáng chú ý.)
  3. Refus humiliant: Sự cự tuyệt nhục nhã.

    • Elle a subi un refus humiliant devant ses collègues. ( ấy đã trải qua một sự cự tuyệt nhục nhã trước đồng nghiệp của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Refuser: Động từ tương ứng, có nghĩatừ chối.

    • Je refuse votre proposition. (Tôi từ chối đề nghị của bạn.)
  • Refus de broyage: Cụm từ chỉ phần giấy thải không qua quá trình nghiền.

  • Refus de classificateur: Phần giấy thải không được phân loại.
  • Refus de sasseur: Phần không lọt sàng, không qua rây.
Từ đồng nghĩa:
  • Rejet: Cũng có nghĩasự từ chối, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
  • Négation: Nghĩasự phủ nhận, không đồng ý.
Từ gần giống:
  • Démission: Từ chức, cũng có thể được hiểusự từ chối một trách nhiệm.
  • Opposition: Sự phản đối, cũng có thể liên quan đến việc từ chối ý kiến hay hành động.
Idioms cụm động từ:
  • Ce n'est pas de refus: Thành ngữ thân mật, có nghĩa là "không dám từ chối" hay "xin vui lòng nhận".
    • Si tu proposes d'aller au cinéma, ce n'est pas de refus! (Nếu bạn đề nghị đi xem phim, tôi sẽ không dám từ chối!)
Kết luận:

Từ "refus" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. không chỉ đơn giảnsự từ chối mà còn mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
    • Refus humiliant
      sự cự tuyệt nhục nhã
    • Refus de se soumettre
      sự không chịu khuất phục
    • Le refus d'un pieu
      cây cọc đóng chối ra
    • Ce n'est pas de refus
      (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
    • refus de broyage
      bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
    • refus de classificateur
      bột giấy thải khi phân loại
    • refus de sasseur
      phần không lọt sàng, phần không qua rây

Comments and discussion on the word "refus"