Jump to user comments
danh từ
- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
ngoại động từ
- sửa lại, uốn nắn
- to redress a wrong
sửa một sự sai, sửa một sự bất công
- khôi phục
- to redress the balance of...
khôi phục
- to redress the balance of...
khôi phục thế can bằng của...
- đền bù, bồi thường
- to redress damage
đền bù sự thiệt hại