Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recurrence
/ri'kʌrəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trở lại (một vấn đề...)
  • sự trở lại trong trí nhớ
  • sự tái diễn, sự diễn lại
  • (y học) sự phát sinh lại
  • (toán học) phép truy toán
    • recurrence theorem
      định lý truy toán
Related search result for "recurrence"
Comments and discussion on the word "recurrence"