Characters remaining: 500/500
Translation

recurring

/ri'kə:riɳ/
Academic
Friendly

Từ "recurring" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "trở lại" hoặc "diễn ra lại một cách định kỳ". Thường được sử dụng để mô tả những sự việc hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp lại theo chu kỳ nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  • Recurring (tính từ): Làm cho điều đó xảy ra thường xuyên hoặc lặp lại. Trong toán học, cũng có thể chỉ các số thập phân phần thập phân lặp lại ( dụ: 0.333... một số thập phân lặp lại).
dụ sử dụng:
  1. Sự kiện lặp lại:

    • "The recurring meetings every Monday help us stay organized."
    • (Các cuộc họp diễn ra lại vào mỗi thứ Hai giúp chúng tôi giữ tổ chức.)
  2. Vấn đề lặp lại:

    • "She has a recurring headache that troubles her every month."
    • ( ấy cơn đau đầu lặp lại làm phiền ấy mỗi tháng.)
  3. Số thập phân lặp lại:

    • "The decimal 0.666... is a recurring decimal."
    • (Số thập phân 0.666... một số thập phân lặp lại.)
Các biến thể của từ:
  • Recurrence (danh từ): Sự tái diễn, sự lặp lại.

    • dụ: "The recurrence of the problem needs to be addressed."
  • Recur (động từ): Tái diễn, quay lại.

    • dụ: "If the symptoms recur, you should see a doctor."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Repeated: Lặp lại.
  • Periodic: Định kỳ, xảy ra theo chu kỳ.
  • Habitual: Thói quen, thường xuyên xảy ra.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Recurring theme: Chủ đề lặp lại.

    • dụ: "The recurring theme in her stories is love and sacrifice."
  • Recur to (someone/something): Nhắc đến hoặc quay lại một ý tưởng, người nào đó.

    • dụ: "I often recur to that moment when I was happy."
Lưu ý:
  • Từ "recurring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những sự việc hoặc vấn đề người ta thường gặp lại trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế, toán học, quản lý.
tính từ
  1. trở lại luôn; lại diễn ra; định kỳ
  2. (toán học) tuần hoàn
    • recurring decimal
      số thập phân hoàn toàn

Similar Words

Comments and discussion on the word "recurring"