Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recruit
/ri'kru:t/
Jump to user comments
danh từ
  • lính mới
  • hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
động từ
  • mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
  • bổ sung chỗ trống
  • phục hồi; lấy sức khoẻ lại
    • to recruit one's health
      phục hồi sức khoẻ
    • to go to the seaside to recruit
      ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ
Related search result for "recruit"
Comments and discussion on the word "recruit"