Từ "levy" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "thu" hoặc "đánh thuế". Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng từ "levy".
1. Định nghĩa
Levy có thể chỉ sự thu thuế, nghĩa là số tiền thu được từ một hình thức thuế nào đó.
Nó cũng có thể chỉ về số quân được tuyển mộ, ví dụ như trong quân đội.
To levy có nghĩa là "thu" (như thu thuế) hoặc "tuyển" (như tuyển quân).
Có thể dùng trong ngữ cảnh pháp lý, như "đánh thuế" lên một đối tượng nào đó.
2. Ví dụ sử dụng
"The government announced a new levy on sugary drinks." (Chính phủ đã công bố một khoản thuế mới đối với đồ uống có đường.)
"The levy of troops was necessary for the defense of the country." (Việc tuyển quân là cần thiết để bảo vệ đất nước.)
"The city council decided to levy a tax on property owners." (Hội đồng thành phố đã quyết định thu thuế từ các chủ sở hữu bất động sản.)
"The general was ordered to levy an army for the upcoming battle." (Tướng được lệnh tuyển quân cho trận chiến sắp tới.)
3. Các biến thể và cách sử dụng khác
Levy en masse: cụm từ này chỉ việc tuyển mộ tất cả những người đủ sức khỏe để tham gia vào quân đội, thường là trong tình huống khẩn cấp.
Levy a tax: cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc đánh thuế lên một đối tượng cụ thể.
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Tax: thuế, là một khoản tiền mà chính phủ thu từ người dân.
Charge: phí, có thể chỉ các khoản phí mà một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu.
Impose: áp đặt, thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng luật hoặc quy định mới.
5. Cách sử dụng nâng cao và idioms
Levy war upon: có nghĩa là tuyên chiến hoặc tập trung lực lượng để khai chiến.
Levy blackmail: chỉ hành động tống tiền hoặc hăm dọa để lấy tiền từ ai đó.