Characters remaining: 500/500
Translation

lave

/leiv/
Academic
Friendly

Từ "lave" trong tiếng Anh một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca văn học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Lave (động từ) có nghĩa tắm rửa, rửa sạch, hoặc chảy qua như dòng nước. Từ này thường mang tính chất thơ ca, thường dùng để mô tả hành động nước rửa sạch hoặc chảy qua một cái đó.
Cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: Khi "lave" được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩa bạn đang thực hiện hành động rửa sạch một cái đó.

    • dụ: "The gentle rain will lave the thirsty ground." (Cơn mưa nhẹ sẽ rửa sạch mặt đất khô khát.)
  2. Nghĩa ẩn dụ: Trong một bối cảnh thơ ca, "lave" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái.

    • dụ: "Her words laved my spirit in a soothing balm." (Những lời của ấy như dòng nước rửa sạch tâm hồn tôi bằng một lớp dịu dàng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Laving (danh động từ): Hành động của việc tắm rửa hoặc rửa sạch.

    • dụ: "The laving of the waves against the shore was calming." (Tiếng sóng vỗ về bờ biển thật dễ chịu.)
  • Laved (quá khứ): Hình thức quá khứ của "lave".

    • dụ: "The river laved the rocks over centuries." (Dòng sông đã rửa sạch những viên đá trong nhiều thế kỷ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Wash: Rửa sạch.
  • Cleanse: Làm sạch, thanh tẩy.
  • Bathed: Tắm, rửa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The sunlight laved the mountains in a golden hue." (Ánh nắng đã tắm rửa những ngọn núi trong sắc vàng.)
  • "Tears laved her cheeks as she recalled the memories." (Nước mắt đã rửa sạch gò má ấy khi nhớ lại những kỷ niệm.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lave", nhưng bạn có thể kết hợp với một số động từ khác để tạo thành cụm động từ: - Lave in: Tắm mình trong (thường dùng trong ngữ cảnh tắm rửa hoặc trải nghiệm một điều đó một cách sâu sắc).

ngoại động từ, (thơ ca)
  1. tắm rửa
  2. chảy qua, trôi qua (dòng nước)

Comments and discussion on the word "lave"