Từ "recharge" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la recharge). Từ này có nghĩa chính là "sự nạp lại," và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "recharge," cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Sự nạp lại: Hành động nạp năng lượng hoặc làm đầy lại một cái gì đó.
Sự nạp đạn: Trong ngữ cảnh quân sự, "recharge" cũng có thể dùng để chỉ việc nạp đạn vào súng.
Ống thay mực: Trong trường hợp bút máy, "recharge" có thể chỉ ống mực thay thế.
Remplir: Nghĩa là "làm đầy," nhưng không nhất thiết phải liên quan đến năng lượng.
Ravitaillement: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cung cấp, có nghĩa là "cung cấp lại."