Characters remaining: 500/500
Translation

recharge

/'ri:'tʃɑ:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "recharge" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la recharge). Từ này có nghĩa chính là "sự nạp lại," thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "recharge," cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Nghĩa chính:
  1. Sự nạp lại: Hành động nạp năng lượng hoặc làm đầy lại một cái gì đó.

    • Ví dụ: La recharge de la batterie est nécessaire après une longue utilisation. (Việc nạp lại pincần thiết sau khi sử dụng lâu.)
  2. Sự nạp đạn: Trong ngữ cảnh quân sự, "recharge" cũng có thể dùng để chỉ việc nạp đạn vào súng.

    • Ví dụ: Le soldat a effectué la recharge de son arme avant de partir au combat. (Người lính đã nạp đạn cho vũ khí của mình trước khi ra trận.)
  3. Ống thay mực: Trong trường hợp bút máy, "recharge" có thể chỉ ống mực thay thế.

    • Ví dụ: J'ai acheté une recharge pour mon stylo à plume. (Tôi đã mua một ống mực thay thế cho bút máy của mình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Động từ "recharger": Nghĩa là "nạp lại" hoặc "sạc lại."
    • Ví dụ: Il faut recharger la batterie de son téléphone. (Cần phải sạc lại pin điện thoại của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Remplir: Nghĩa là "làm đầy," nhưng không nhất thiết phải liên quan đến năng lượng.

    • Ví dụ: Il a rempli le verre d'eau. (Anh ấy đã làm đầy cốc nước.)
  • Ravitaillement: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cung cấp, có nghĩa là "cung cấp lại."

    • Ví dụ: Le ravitaillement des troupes est essentiel pendant la guerre. (Việc cung cấp lại cho quân độirất quan trọng trong chiến tranh.)
Idioms cụm động từ:
  • Recharge mentale: Nghĩa là "nạp lại năng lượng tinh thần," thường được dùng để chỉ việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
    • Ví dụ: Après une semaine chargée, j'ai besoin d'une recharge mentale. (Sau một tuần bận rộn, tôi cần một chút thời gian để nạp lại năng lượng tinh thần.)
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh công nghệ, từ "recharge" thường được sử dụng để nói về việc sạc pin cho các thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, v.v.
  • "Recharge" cũngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "recharge sans fil" (sạc không dây).
danh từ giống cái
  1. sự nạp lại
    • La recharge d'un accumulateur
      sự nạp lại bình ắc quy
  2. đạn nạp lại (vào súng)
  3. ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi môi)
  4. (từ ; nghiã ) sự tấn công lần nữa

Words Containing "recharge"

Comments and discussion on the word "recharge"