French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lại chất lên, chất thêm
- Recharger un camion
lại chất đồ lên xe tải
- nạp lại
- Recharger son fusil
nạp lại khẩu súng
- Recharger son appareil photographique
nạp lại phim vào máy ảnh
- rải đá lại (cho mặt đường cao thêm)
- Recharger une route
rải đá lại một con đường
- (từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa