Characters remaining: 500/500
Translation

récurage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "récurage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cọ" hoặc "sự chà". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bề mặt của một vật nào đó, thườngbằng cách dùng bàn chải hoặc vật liệu cọ mạnh để loại bỏ bụi bẩn, mỡ hoặc các chất bám dính.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Récurage" chỉ hành động cọ rửa, làm sạch một cách kỹ lưỡng.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: Le récurage des casseroles est nécessaire après la cuisson. (Sự cọ xoong chảocần thiết sau khi nấu ăn.)
    • Ví dụ 2: Il faut faire un récurage en profondeur de la salle de bain. (Cần phải làm sạch sâu phòng tắm.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "récurer" (động từ) có nghĩa là "cọ rửa" hoặc "lau chùi".

    • Ví dụ: Je dois récurer la cuisine après le dîner. (Tôi phải cọ rửa bếp sau bữa tối.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "nettoyage" (sự dọn dẹp, làm sạch) – thường dùng để chỉ hành động làm sạch nhưng không nhất thiết phải cọ rửa mạnh.
    • "lavage" (sự rửa) – thường chỉ hành động rửa bằng nước.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật: "Récurage" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp hoặc bảo trì thiết bị, nơi việc làm sạch bề mặtquan trọng để bảo đảm hoạt động của máy móc.

    • Ví dụ: Le récurage des équipements est essentiel pour éviter la corrosion. (Sự cọ rửa thiết bịcần thiết để tránh sự ăn mòn.)
Các từ gần giống idioms:
  • Từ gần giống: "frottage" (sự cọ xát) – có thể ám chỉ đến việc cọ xát hai bề mặt với nhau, không nhất thiết phảilàm sạch.

  • Câu thành ngữ: Không cụm từ hay câu thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "récurage", nhưng bạn có thể gặp câu như "Il faut y mettre du coeur" (Cần phải đặt tâm huyết vào công việc), có thể ám chỉ việc làm sạch một cách chăm sóc tận tâm.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "récurage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất vật lý, thể hiện hành động làm sạch một cách mạnh mẽ. Đối với những tình huống yêu cầu sự nhẹ nhàng hơn thì có thể sử dụng các từ như "nettoyage" hay "lavage" thay vì "récurage".

danh từ giống đực
  1. sự cọ.
    • Le récurage des casseroles
      sự cọ xoong chảo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "récurage"