Characters remaining: 500/500
Translation

receiver

/ri'si:və/
Academic
Friendly

Từ "receiver" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Người nhận: người nhận một món quà, bức thư, hoặc thông tin nào đó.
  2. Người lĩnh (pháp ): người được chỉ định bởi tòa án để quản lý tài sản đang tranh chấp hoặc tài sản của một công ty bị vỡ nợ.
  3. Người chứa chấp đồ trộm cắp: người giữ hoặc lưu trữ đồ vật bất hợp pháp.
  4. Bình chứa, thùng chứa (hóa học): dụng cụ dùng để chứa các chất lỏng hoặc khí trong phòng thí nghiệm hoặc quy trình hóa học.
  5. (Rađiô) máy thu: Dụng cụ dùng để nhận tín hiệu rađiô.
  6. Ống nghe (máy điện thoại): Phần của điện thoại người dùng cầm lên để nói chuyện.
dụ sử dụng:
  • Người nhận:

    • "The receiver of the package was very happy." (Người nhận gói hàng rất vui.)
  • Người lĩnh:

    • "The court appointed a receiver to manage the assets of the bankrupt company." (Tòa án đã chỉ định một người lĩnh để quản lý tài sản của công ty bị vỡ nợ.)
  • Người chứa chấp đồ trộm cắp:

    • "He was arrested for being a receiver of stolen goods." (Anh ta bị bắt người chứa chấp đồ trộm cắp.)
  • Bình chứa (hóa học):

    • "The receiver is used to collect the gas produced during the experiment." (Bình chứa được sử dụng để thu thập khí sản xuất trong quá trình thí nghiệm.)
  • Máy thu (rađiô):

    • "Make sure the receiver is connected to the power source." (Hãy chắc chắn rằng máy thu được kết nối với nguồn điện.)
  • Ống nghe (máy điện thoại):

    • "Please lift the receiver to answer the call." (Xin hãy nhấc ống nghe lên để nhận cuộc gọi.)
Các biến thể của từ:
  • Receiving: (danh động từ) Hành động nhận.
  • Received: (quá khứ) Đã nhận.
  • Receivable: (tính từ) Có thể nhận được.
Từ gần giống:
  • Sender: Người gửi (đối lập với receiver).
  • Provider: Nhà cung cấp (cung cấp thông tin hoặc hàng hóa).
Từ đồng nghĩa:
  • Recipient: Người nhận (thường dùng trong ngữ cảnh gửi nhận thư từ).
Idioms cụm động từ:
  • Receiver's role: Vai trò của người nhận trong một tình huống cụ thể.
  • Receiver of information: Người nhận thông tin, thường chỉ trong một cuộc họp hoặc thảo luận.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "receiver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ
  1. người nhận, người lĩnh
  2. (pháp ) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
  3. người chứa chấp đồ trộm cắp
  4. (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
  5. (rađiô) máy thu
  6. ống nghe (máy điện thoại)
    • to lift the receiver
      nhấc ống nghe lên

Words Containing "receiver"

Words Mentioning "receiver"

Comments and discussion on the word "receiver"