Characters remaining: 500/500
Translation

recipient

/ri'sipiənt/
Academic
Friendly

Từ "recipient" trong tiếng Anh có nghĩa người nhận, thường được dùng để chỉ người nhận quà, tiền, hoặc bất kỳ loại hỗ trợ nào đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

Định nghĩa:

Recipient (danh từ): Người nhận, người được trao tặng; có thể tiền, quà, viện trợ, hoặc bất kỳ hình thức nào khác của sự cho tặng.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The recipient of the award was very grateful." (Người nhận giải thưởng rất biết ơn.)
    • "He is the recipient of a generous donation to his charity." (Anh ấy người nhận một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh viện trợ:

    • "The recipient country received aid from several international organizations." (Quốc gia nhận viện trợ đã nhận hỗ trợ từ nhiều tổ chức quốc tế.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "recipient" trong các ngữ cảnh formality hơn, chẳng hạn như trong các báo cáo, tài liệu chính thức hoặc trong các cuộc hội thảo.
Biến thể của từ:
  • Receptive (tính từ): khả năng tiếp nhận, sẵn sàng tiếp thu. dụ: "She has a receptive attitude towards new ideas." ( ấy thái độ tiếp thu đối với những ý tưởng mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Receiver: Mặc dù cũng có nghĩa người nhận, "receiver" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn ( dụ: máy thu tín hiệu).
  • Beneficiary: Người thụ hưởng, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp ( dụ: người thụ hưởng bảo hiểm).
  • Awardee: Người nhận giải thưởng, thường dùng trong các buổi lễ trao giải.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ (idioms) hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "recipient", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • "The gift that keeps on giving" có thể ám chỉ đến một món quà người nhận sẽ nhận được lợi ích lâu dài từ .
Tóm lại:

"Recipient" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trao tặng nhận quà, tiền hoặc hỗ trợ. Hãy nhớ rằng từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các ngữ cảnh chính thức hơn.

tính từ
  1. (như) receptive
danh từ
  1. người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "recipient"