Characters remaining: 500/500
Translation

receipt

/ri'si:t/
Academic
Friendly

Từ "receipt" một danh từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa chính:
  • Giấy biên nhận: "Receipt" thường được sử dụng để chỉ một giấy tờ chứng minh rằng người nhận đã nhận được tiền hoặc hàng hóa. dụ, khi bạn mua hàngcửa hàng, bạn sẽ nhận được một tấm biên lai (receipt) để xác nhận rằng bạn đã thanh toán.
2. Các nghĩa khác:
  • Công thức nấu ăn: Trong ngữ cảnh ẩm thực, "receipt" còn được dùng để chỉ công thức làm món ăn. dụ: "a receipt for cake" có nghĩa "công thức làm bánh".
  • Sự nhận được: Trong một số trường hợp, "receipt" có thể được sử dụng để chỉ việc nhận được cái đó, như trong cụm từ "on receipt of your letter" có nghĩa "khi nhận được thơ của bạn".
3. Cách sử dụng:
  • Dùng trong thương mại: "Receipts and expenses" có nghĩa "số thu số chi". Đây một cách dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính kế toán.
  • Động từ: "Receipt" cũng có thể được sử dụng như một động từ (mặc dù không phổ biến), có nghĩa nhận số tiền đã trả hoặc đóng dấu xác nhận đã nhận trên hóa đơn.
4. Biến thể:
  • Receipts: Đây dạng số nhiều của từ "receipt". Câu dụ: "I need to keep all my receipts for tax purposes" (Tôi cần giữ tất cả biên lai của mình cho mục đích thuế).
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acknowledgment: Sự công nhận, có thể được sử dụng khi nói về việc nhận một cái đó.
  • Invoice: Hóa đơn, thường được dùng để chỉ tài liệu yêu cầu thanh toán.
6. Các cụm từ thành ngữ:
  • On receipt of: Cụm từ này có nghĩa “khi nhận được”. dụ: "On receipt of payment, we will ship your order" (Khi nhận được thanh toán, chúng tôi sẽ gửi hàng của bạn).
  • To acknowledge receipt of: Cụm từ này có nghĩa "báo đã nhận được". dụ: "I would like to acknowledge receipt of your letter" (Tôi muốn xác nhận đã nhận được thư của bạn).
7. Ngữ cảnh sử dụng nâng cao:
  • Trong thương mại quốc tế, "receipt" có thể được sử dụng để xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như trong câu: "Please send us a receipt upon delivery of the goods" (Vui lòng gửi cho chúng tôi một biên lai khi giao hàng).
8. dụ minh họa:
  1. Biên lai thanh toán: "Can I have a receipt for my purchase?" (Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch của mình không?).
  2. Công thức nấu ăn: "Here is a delicious receipt for chocolate cake." (Đây công thức làm bánh socola ngon).
  3. Sự nhận được: "On receipt of your application, we will review it and get back to you." (Khi nhận được đơn đăng ký của bạn, chúng tôi sẽ xem xét phản hồi lại bạn).
danh từ
  1. công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
    • a receipt for cake
      công thức làm bánh ngọt
  2. đơn thuốc
  3. sự nhận được (thơ...)
    • on receipt of your letter
      khi nhận được thơ ông
    • to acknowledge receipt of...
      báo đã nhận được...
  4. ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
    • receipts and expenses
      số thu số chi
  5. giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
ngoại động từ
  1. nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)

Comments and discussion on the word "receipt"