Characters remaining: 500/500
Translation

reception

/ri'sepʃn/
Academic
Friendly

Từ "reception" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa
  1. Sự nhận, sự thu nhận (Receiving): "Reception" có thể được hiểu hành động hoặc quá trình tiếp nhận một cái đó, như thông tin, hàng hóa, hay người.

    • dụ: The reception of the new policy was mixed. (Sự tiếp nhận chính sách mới không đồng nhất.)
  2. Sự tiếp đón (Welcoming): Từ này cũng được dùng để nói về cách một người hay một sự kiện được chào đón.

    • dụ: They gave him a warm reception at the party. (Họ đã tiếp đón anh ấy rất nồng nhiệt tại bữa tiệc.)
  3. Tiệc chiêu đãi (Reception party): "Reception" còn có thể ám chỉ đến một buổi tiệc tổ chức để chào đón ai đó hoặc để kỷ niệm một sự kiện.

    • dụ: We are having a reception for our wedding next month. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc chiêu đãi cho đám cưới vào tháng tới.)
  4. Sự thu (Reception in technology): Trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt về truyền thông, "reception" có nghĩa khả năng nhận tín hiệu.

    • dụ: The short-distance reception of the radio was excellent. (Chất lượng thu tín hiệu radio tầm gần rất tốt.)
Biến thể cách sử dụng
  • Receptionist (nhân viên tiếp tân): Người làm việc tại quầy lễ tân, thường người đầu tiên chào đón khách.
    • dụ: The receptionist greeted us with a smile. (Nhân viên tiếp tân chào đón chúng tôi bằng một nụ cười.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Greeting: Hành động chào hỏi, có thể dùng thay cho "reception" khi nói về sự chào đón.
  • Welcome: Một từ dùng để diễn tả sự chào đón, gần nghĩa với "reception" khi nói về sự tiếp đón ai đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • To give someone a warm reception: Cụm từ này nghĩa tiếp đón ai đó một cách nồng nhiệt.

    • dụ: The new manager received a warm reception from the employees. (Người quản lý mới được nhân viên tiếp đón nồng nhiệt.)
  • To have a great faculty of reception: Cụm này nghĩa khả năng tiếp thu tốt.

    • dụ: She has a great faculty of reception, quickly understanding complex concepts. ( ấy khả năng tiếp thu tốt, nhanh chóng hiểu các khái niệm phức tạp.)
Kết luận

Từ "reception" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ việc tiếp đón, tổ chức tiệc đến khả năng thu tín hiệu.

danh từ
  1. sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
  2. sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
    • to be honoured by reception into the Academy
      được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
  3. sự đón tiếp
    • to give someone a warm reception
      tiếp đón ai niềm nở
    • the play met with a warm reception
      vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
  4. sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
    • to give a reception
      tổ chức chiêu đãi
  5. (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
    • shortdistance reception
      sự thu tầm gần
  6. sự tiếp thu (tư tưởng...)
    • to have a great faculty of reception
      khả năng tiếp thu lớn

Comments and discussion on the word "reception"