Characters remaining: 500/500
Translation

rassuré

Academic
Friendly

Từ "rassuré" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "yên lòng" hoặc "yên tâm". Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy an tâm, không còn lo lắng hay bất an về một vấn đề nào đó.

Định Nghĩa:
  • Rassuré: Yên tâm, không còn lo lắng, cảm thấy an lòng.
Cách Sử Dụng:
  1. Dùng trong câu đơn giản:

    • Exemple: Après avoir parlé avec le médecin, je me sens rassuré. (Sau khi nói chuyện với bác sĩ, tôi cảm thấy yên tâm.)
  2. Dùng với giới từ:

    • Exemple: Il a été rassuré par les explications claires. (Anh ấy đã cảm thấy yên tâm nhờ vào những giải thích rõ ràng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: Bien que la situation semble difficile, je reste rassuré grâce à mon expérience. ( tình huống có vẻ khó khăn, tôi vẫn cảm thấy yên tâm nhờ vào kinh nghiệm của mình.)
Biến Thể:
  • Rassurer: Động từ, có nghĩa là "làm cho yên tâm".
  • Rassurance: Danh từ, có nghĩa là "sự yên tâm".
Từ Đồng Nghĩa:
  • Serein: Bình tĩnh, không lo âu.
  • Apaisé: Thoải mái, không còn căng thẳng.
Từ Gần Giống:
  • Confiant: Tự tin, sự tin tưởng.
Idioms Cụm Động Từ:
  • Rassuré comme un enfant: Yên tâm như một đứa trẻ (nghĩacảm thấy hoàn toàn an toàn không lo lắng).
  • Faire sentir rassuré: Khiến ai đó cảm thấy yên tâm.
Ví dụ Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh:
  • Câu Mẫu: Avant de partir en voyage, il est important de se sentir rassuré sur les préparations. (Trước khi đi du lịch, điều quan trọngcảm thấy yên tâm về các sự chuẩn bị.)
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "rassuré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến cảm xúc trạng thái tâmcủa một người. Hãy sử dụng từ này khi bạn muốn diễn tả sự an tâm trong các tình huống khác nhau, từ cá nhân đến xã hội.
tính từ
  1. yên lòng, yên tâm

Comments and discussion on the word "rassuré"