Jump to user comments
danh từ
- sự chuộc (một người bị bắt...)
- tiền chuộc
- to hold someone to ransom
giữ ai lại để đòi tiền chuộc
- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
ngoại động từ
- chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
- giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)