Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ransom
/'rænsəm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chuộc (một người bị bắt...)
  • tiền chuộc
    • to hold someone to ransom
      giữ ai lại để đòi tiền chuộc
  • tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
ngoại động từ
  • chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
  • giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
  • thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
  • đòi tiền chuộc (ai)
  • (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)
Related words
Related search result for "ransom"
Comments and discussion on the word "ransom"