Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
transom
/'trænsəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window)
Related words
Related search result for "transom"
Comments and discussion on the word "transom"