Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramoneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ cạo ống khói
  • (kỹ thuật) máy thông ống nồi hơi
tính từ không đổi
  • (có) màu bồ hóng
    • Manteau ramoneur
      áo khoác có màu bồ hóng
Related search result for "ramoneur"
Comments and discussion on the word "ramoneur"