French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chèo
- vol ramé
sự bay đập cánh (của chim, trái với bay lượn)
ngoại động từ
- cắm cành leo
- Ramer des pois
cắm cành leo cho đậu Hà Lan
- (kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi
- il s'y entend comme à ramer des choux
(thân mật) nó ù ù cạc cạc chẳng biết gì cả