Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramassis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mớ tạp nhạp
    • Un ramassis de vieux papiers
      mớ giấy lộn tạp nhạp
  • bọn, tụi
    • Ramassis de voyous
      bọn lưu manh
Related search result for "ramassis"
Comments and discussion on the word "ramassis"