Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramasseuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • người nhặt, người gom
  • (nông nghiệp) máy gom rơm; máy gom rạ
Related search result for "ramasseuse"
Comments and discussion on the word "ramasseuse"