Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ram's-head lady's slipper in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cân quắc
ngóc đầu
đứng đầu
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
ngập đầu
nghể
cắm cổ
nương tử
nữ chúa
nội tướng
bà cụ
lão bà
gằm
hiền đức
đài gương
kể lể
nịnh đầm
kiều nương
chuốc
pha
chúi
chít
phù dung
kết bạn
nghểnh ngãng
hỡi
bà
cô
Thanh Hoá
riết
chủ khảo
khăn ngang
chủ nhiệm
chít khăn
đòn rồng
ngộc nghệch
cá quả
cò rò
hành lễ
ngảnh cổ
si mê
đoàn trưởng
chủ sự
cồi
rúc đầu
rồng rồng
sấp ngửa
cuống cuồng
giò thủ
chủ hộ
cá sộp
ôm đầu
nhồi sọ
nợ đìa
hèn chi
đầu cầu
cải bắp
đô thống
giáo chủ
mô tê
đề mục
ngọ ngoạy
ngố
nhức
bốc hoả
lắc
chết mệt
chấn thương
bắt gặp
đổ đồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last