Characters remaining: 500/500
Translation

raisonné

Academic
Friendly

Từ "raisonné" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "raison" (lý do, lý luận). Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó sự suy tính, lý do, hoặc được lập luận một cách hợp lý.

Định nghĩa:
  • Raisonné: Có nghĩa là "được suy tính một cách hợp lý", "luận". thường được dùng để mô tả một hành động, một kế hoạch hoặc một phương pháp được thực hiện sau khi đã cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng.
Cách sử dụng:
  1. Bien raisonné: Lập luận hay, suy tính.

    • Ví dụ: Son argument est bien raisonné. (Lập luận của anh ấy rất hợp lý.)
  2. Projet raisonné: Dự kiến tính toán.

    • Ví dụ: Ils ont élaboré un projet raisonné pour le développement durable. (Họ đã xây dựng một dự án tính toán cho sự phát triển bền vững.)
  3. Une docilité raisonnée: Một sự ngoan ngoãn suy tính.

    • Ví dụ: Il montre une docilité raisonnée envers les règles de l’entreprise. (Anh ấy thể hiện sự ngoan ngoãn lẽ đối với các quy định của công ty.)
  4. Méthode raisonnée: Phương pháp luận.

    • Ví dụ: Nous devons adopter une méthode raisonnée pour résoudre ce problème. (Chúng ta cần áp dụng một phương pháp luận để giải quyết vấn đề này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Raisonner: Động từ có nghĩa là "lập luận" hoặc "suy nghĩ một cách lý".

    • Ví dụ: Il est important de raisonner avant de prendre une décision. (Rất quan trọng để suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.)
  • Raisonnement: Danh từ chỉ quá trình lập luận.

    • Ví dụ: Son raisonnement est clair et logique. (Quá trình lập luận của anh ấy rõ ràng logic.)
Từ đồng nghĩa:
  • Logique: Hợp lý, logic.
  • Sage: Khôn ngoan, trí.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "raisonné" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire preuve de raison" (thể hiện sựtrí) để diễn tả ý tưởng tương tự.

Kết luận:

"Raisonné" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thể hiện sự cân nhắc luận trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. lập luận
    • Bien raisonné
      lập luận hay
  2. suy tính, tính toán
    • Projet raisonné
      dự kiến tính toán
    • Une docilité raisonnée
      một sự ngoan ngoãn suy tính
  3. luận
    • Méthode raisonnée
      phương pháp luận

Comments and discussion on the word "raisonné"