Từ "raisonné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "raison" (lý do, lý luận). Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó có sự suy tính, có lý do, hoặc được lập luận một cách hợp lý.
Bien raisonné: Lập luận hay, có suy tính.
Projet raisonné: Dự kiến có tính toán.
Une docilité raisonnée: Một sự ngoan ngoãn có suy tính.
Méthode raisonnée: Phương pháp có lý luận.
Raisonner: Động từ có nghĩa là "lập luận" hoặc "suy nghĩ một cách có lý".
Raisonnement: Danh từ chỉ quá trình lập luận.
Hiện tại, từ "raisonné" không có nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire preuve de raison" (thể hiện sự lý trí) để diễn tả ý tưởng tương tự.
"Raisonné" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thể hiện sự cân nhắc và lý luận trong các tình huống khác nhau.