Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rain-water in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mưa
bèo
múa rối
đút túi
ngầu
cá
nước uống
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
mưa lũ
mưa nguồn
mưa ngâu
rảy
đụt mưa
đảo vũ
cơn mưa
mưa bụi
dạ vũ
mưa dông
mưa dầm
mưa bay
vũ bão
gió mưa
cầu đảo
bơm
ào ào
ca
biết đâu
lác đác
giao hẹn
đến nơi
chĩnh
lướt mướt
nhầy nhụa
ố
quản chi
gián hoặc
rượu cần
ngâu
che đậy
nhoà
dưới
ré
có thể
hạt
mống
chân trời
ngớt
quản
bộ
ráng
kinh khủng
chảy
mưa gió
ngũ hành
bụi
lực dịch
dội
cầu tiêu
tát
bèo bọt
bi đông
ập
cam tuyền
đái
đi giải
khoai nước
đỗ quyên
dòng nước
tưới
chuôm
cọn
bèo Nhật Bản
ngụp
hụp
lãnh hải
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last