Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biết đâu
Jump to user comments
 
  • (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows
    • trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa
      it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
Related search result for "biết đâu"
Comments and discussion on the word "biết đâu"