Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ametabolic
Jump to user comments
Adjective
  • không trải qua quá trình biến thái, biến đổi, biến hình (hoặc chỉ biến thái, biến đổi một chút)
Related words
Comments and discussion on the word "ametabolic"