Characters remaining: 500/500
Translation

radié

Academic
Friendly

Từ "radié" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nghĩa chính là "tỏa tia" hoặc "tỏa tua". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả những loại cây cấu trúc hoa hoặc tỏa ra giống như những tia sáng.

Định nghĩa:
  • "Radié" (tính từ): Có nghĩa hình dạng tỏa ra hoặc phân nhánh ra từ một điểm trung tâm. Trong thực vật học, được dùng để chỉ những loại thực vật hoa hoặc phân nhánh theo hình dạng giống như tia sáng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thực vật học:

    • Les fleurs de cette plante sont radiées, formant une belle étoile. (Hoa của cây này hình tỏa tia, tạo thành một ngôi sao đẹp.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Le soleil radié ses rayons sur la mer. (Mặt trời tỏa ra những tia sáng trên biển.)
Cách sử dụng nâng cao các biến thể:
  • Radié (động từ): Trong một số ngữ cảnh, "radié" cũng có thểdạng quá khứ của động từ "radié", nghĩa là "bị xóa bỏ" hoặc "bị tước quyền". Ví dụ:
    • Il a été radié de la liste des membres. (Anh ấy đã bị xóa khỏi danh sách thành viên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Rayonné: Cũng có nghĩa là tỏa sáng hoặc phát ra ánh sáng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Éparpillé: Có nghĩarải rác.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "radié", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ mô tả sự tỏa ra hoặc phân tán như: - Diffuser de la lumière (phát tán ánh sáng).

Chú ý:
  • Khi học từ "radié", bạn nên phân biệt giữa nghĩa thực vật học nghĩa về việc bị tước quyền hoặc bị xóa bỏ. Điều này giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
tính từ
  1. tỏa tia
  2. (thực vật học) ( hoa) tỏa tua

Comments and discussion on the word "radié"