Characters remaining: 500/500
Translation

radiesthésiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radiesthésiste" được dịch là "nhà cảm tia" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ chỉ người khả năng cảm nhận các loại năng lượng hoặc sóng vô hình, thường được cho là liên quan đến sức khỏe, môi trường hoặc năng lượng tự nhiên. Họ sử dụng những công cụ như que (dowsing rods) hoặc dụng cụ cảm ứng để tìm kiếm nước, khoáng sản hoặc để đánh giá các vấn đề sức khỏe.

Phân tích từ "radiesthésiste"
  • Cấu trúc từ:
    • "radiesthésie" (cảm tia) là danh từ gốc, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: "radios" (tia) "esthésis" (cảm giác).
    • "-iste" là hậu tố chỉ người hành nghề hoặc chuyên gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le radiesthésiste a trouvé une source d'eau sous terre."
    • (Nhà cảm tia đã tìm thấy một nguồn nước dưới lòng đất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "De nombreux radiesthésistes affirment pouvoir détecter des perturbations énergétiques dans un environnement."
    • (Nhiều nhà cảm tia tuyên bố có thể phát hiện các rối loạn năng lượng trong môi trường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Radiesthésie: Danh từ chỉ hành động hoặc lĩnh vực nghiên cứu cảm tia.
  • Radiesthétique: Một thuật ngữ ít phổ biến hơn, liên quan đến cảm nhận thẩm mỹ của năng lượng trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Dowsing (tiếng Anh) - tương tự như radiesthésie, chỉ hành động tìm nước hoặc khoáng sản bằng trực giác.
  • Géobiologie: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, liên quan đến nghiên cứu tác động của môi trường năng lượng đất đai lên sức khỏe con người.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "radiesthésiste", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm như: - "Avoir un bon ressenti" (cảm nhận tốt) khi nói về cảm giác tích cực một radiesthésiste có thể cảm nhận khi làm việc trong một không gian.

Lưu ý khác:

Trong khi "radiesthésiste" thường được coi là một lĩnh vực tâm linh hoặc phi khoa học, có một số người trong cộng đồng khoa học cũng đang nghiên cứu các khía cạnh của năng lượng sóng, do đó, hãy cẩn trọng khi tiếp cận chủ đề này.

danh từ
  1. nhà cảm tia

Comments and discussion on the word "radiesthésiste"