Characters remaining: 500/500
Translation

irradier

Academic
Friendly

Từ "irradier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lan tỏa", "tỏa ra" hoặc "phát ra". Từ này thường được dùng để chỉ sự phát tán của ánh sáng, nhiệt độ, hoặc thậm chícảm xúc, ý tưởng.

Định nghĩa:
  • Irradier (động từ, nội động từ) có nghĩaphát ra, lan tỏa một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng, năng lượng hoặc cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về ánh sáng năng lượng:

    • "Le soleil irradie de la chaleur."
  2. Về cảm xúc:

    • "Elle irradie de joie lorsqu'elle parle de son voyage."
  3. Về ý tưởng:

    • "Son enthousiasme irradie autour d'elle."
Các biến thể của từ:
  • Irradiation (danh từ): Sự phát xạ, sự tỏa ra. Ví dụ: "L'irradiation du soleil est essentielle à la vie." (Sự tỏa ra của mặt trờicần thiết cho sự sống.)
  • Irradiant (tính từ): Tỏa sáng, phát ra ánh sáng. Ví dụ: "Un sourire irradiant." (Một nụ cười tỏa sáng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rayonner: Cũng có nghĩa là tỏa ra nhưng thường dùng hơn trong ngữ cảnh ánh sáng hoặc cảm xúc. Ví dụ: "Il rayonne de bonheur." (Anh ấy tỏa ra hạnh phúc.)
  • Diffuser: Phát tán hoặc truyền bá, có thể áp dụng cho thông tin hoặc khí chất. Ví dụ: "Cette musique diffuse une atmosphère relaxante." (Âm nhạc này tạo ra một bầu không khí thư giãn.)
Idioms cụm động từ:
  • Irradier de bonheur: Tỏa ra hạnh phúc.
  • Irradier de chaleur: Tỏa ra sức nóng.
Chú ý:
  • "Irradier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn so với "rayonner" "diffuser". Cảm giác "irradier" mang lại thườngmột sự tỏa sáng mạnh mẽ, rõ ràng dễ nhận thấy.
nội động từ
  1. lan, tỏa ra

Similar Spellings

Words Mentioning "irradier"

Comments and discussion on the word "irradier"