Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
racer
/'reisə/
Jump to user comments
danh từ
  • vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
  • ngựa đua; xe đua; thuyền đua
  • đường ray vòng để xoay bệ đại bác
  • (động vật học) rắn lải đen
Related words
Related search result for "racer"
Comments and discussion on the word "racer"