Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embracery
/im'breisəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
Related search result for "embracery"
Comments and discussion on the word "embracery"