Từ "rễ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là phần giải thích chi tiết cũng như ví dụ sử dụng cho từng nghĩa.
1. Nghĩa đầu tiên: Bộ phận của cây
Định nghĩa: Rễ là phần của cây, thường nằm dưới mặt đất, có chức năng hút nước và chất dinh dưỡng từ đất để nuôi cây. Rễ cũng giúp cố định cây vào đất, giúp cây không bị đổ ngã.
2. Nghĩa thứ hai: Người nông dân cốt cán trong cải cách ruộng đất
Định nghĩa: "Rễ" trong nghĩa này chỉ những người nông dân có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách cải cách ruộng đất.
Phân biệt và lưu ý
Khi nói đến "rễ" trong nghĩa đầu tiên, chúng ta thường liên tưởng đến thực vật, trong khi nghĩa thứ hai thường liên quan đến con người và xã hội.
Từ "rễ" trong nghĩa thực vật không có từ đồng nghĩa nào rõ ràng, nhưng có thể thấy các thuật ngữ khác liên quan đến thực vật học như "cành", "lá", "hoa".
Khi sử dụng từ "rễ" trong ngữ cảnh xã hội, cần chú ý rằng nó mang tính chất địa phương và lịch sử, thường liên quan đến các phong trào nông dân trong quá khứ.