Characters remaining: 500/500
Translation

rễ

Academic
Friendly

Từ "rễ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích chi tiết cũng như dụ sử dụng cho từng nghĩa.

1. Nghĩa đầu tiên: Bộ phận của cây

Định nghĩa: Rễ phần của cây, thường nằm dưới mặt đất, chức năng hút nước chất dinh dưỡng từ đất để nuôi cây. Rễ cũng giúp cố định cây vào đất, giúp cây không bị đổ ngã.

2. Nghĩa thứ hai: Người nông dân cốt cán trong cải cách ruộng đất

Định nghĩa: "Rễ" trong nghĩa này chỉ những người nông dân vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách cải cách ruộng đất.

Phân biệt lưu ý
  • Khi nói đến "rễ" trong nghĩa đầu tiên, chúng ta thường liên tưởng đến thực vật, trong khi nghĩa thứ hai thường liên quan đến con người xã hội.
  • Từ "rễ" trong nghĩa thực vật không từ đồng nghĩa nào rõ ràng, nhưng có thể thấy các thuật ngữ khác liên quan đến thực vật học như "cành", "", "hoa".
  • Khi sử dụng từ "rễ" trong ngữ cảnh xã hội, cần chú ý rằng mang tính chất địa phương lịch sử, thường liên quan đến các phong trào nông dân trong quá khứ.
  1. dt. 1. Bộ phận của cây, đâm sâu dưới đất để hút dinh dưỡng nuôi cây: Cây đã bén rễ Bão làm nhiều cây trốc rễ, đổ ngã. 2. Người nông dân cốt cán trong cải cách ruộng đất: bồi dưỡng rễ.

Comments and discussion on the word "rễ"