Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Đồ đan bằng mây hay bằng tre dùng để bắc nồi, niêu, xanh, chảo: Nồi nào vào rế ấy (tng); ăn thủng nồi, trôi rế (tng); Chổi cùn rế rách (tng).
Related search result for "rế"
Comments and discussion on the word "rế"