Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
môi trường
môi trường học
mục trường
nát rượu
não trước
nói rước
nông trường
ngày trước
ngực trước
nghỉ trưa
nghị trưởng
nghị trường
nghi trượng
ngoại trưởng
ngư trường
nhà trường
nhóm trưởng
nhắm rượu
nhược trương
pháp trường
phó hội trưởng
phó hiệu trưởng
phó vụ trưởng
phó viện trưởng
phô trương
phụ trương
phi trường
phương trưởng
phương trượng
quan trường
quay trượt
quán rượu
quảng trường
quận trưởng
rác rưởi
rách rưới
rãnh trượt
rũ rượi
rư
rưa rứa
rưởi
rười rượi
rườm
rườm lời
rườm rà
rườm tai
rườn rượt
rường
rường cột
rưỡi
rượi
rượn
rượt
rượu
rượu bia
rượu cần
rượu cẩm
rượu chát
rượu chè
rượu chổi
rượu khai vị
rượu lê
rượu lậu
rượu lễ
rượu mạnh
rượu mơ
rượu vang
rước
rước đèn
rước dâu
rước sách
rưới
rướm
rướn
rưng rức
rưng rưng
rươi
rươm rướm
rương
rương hòm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last