Từ "rơ" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động dùng tay hoặc một vật gì đó để làm sạch hoặc đánh lưỡi, thường là của trẻ em. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ nhỏ, đặc biệt là khi nói tới việc vệ sinh miệng và lưỡi của trẻ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mẹ rơ lưỡi cho bé để bé không bị nấm miệng."
Câu nâng cao: "Trước khi cho bé ăn, mẹ thường rơ lưỡi cho bé để đảm bảo vệ sinh."
Các biến thể của từ "rơ":
Rơ lưỡi: Chỉ hành động cụ thể hơn là làm sạch lưỡi.
Rơ miệng: Làm sạch vùng miệng nói chung, không chỉ riêng lưỡi.
Các từ gần giống:
Lau: Cũng có nghĩa là làm sạch, nhưng thường không chỉ định riêng cho lưỡi hay miệng.
Chải: Thường dùng để chỉ hành động làm sạch bằng bàn chải (như chải răng).
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Từ "rơ" thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em, không phổ biến trong ngữ cảnh người lớn.
Cách sử dụng từ "rơ" có thể khác nhau giữa các vùng miền trong Việt Nam, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Kết luận:
Từ "rơ" là một từ quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ nhỏ, giúp đảm bảo vệ sinh miệng cho trẻ.