Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩahành động dùng tay hoặc một vật đó để làm sạch hoặc đánh lưỡi, thường của trẻ em. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ nhỏ, đặc biệt khi nói tới việc vệ sinh miệng lưỡi của trẻ.

Định nghĩa:
  • : Hành động lau sạch hoặc đánh lưỡi của trẻ em bằng ngón tay hoặc một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ lưỡi cho để không bị nấm miệng."

    • (Mẹ dùng tay để làm sạch lưỡi cho em .)
  2. Câu nâng cao: "Trước khi cho ăn, mẹ thường lưỡi cho để đảm bảo vệ sinh."

    • (Mẹ làm sạch lưỡi cho trước khi cho ăn để tránh vi khuẩn.)
Các biến thể của từ "":
  • lưỡi: Chỉ hành động cụ thể hơn làm sạch lưỡi.
  • miệng: Làm sạch vùng miệng nói chung, không chỉ riêng lưỡi.
Các từ gần giống:
  • Lau: Cũng có nghĩalàm sạch, nhưng thường không chỉ định riêng cho lưỡi hay miệng.
  • Chải: Thường dùng để chỉ hành động làm sạch bằng bàn chải (như chải răng).
Từ đồng nghĩa:
  • Vệ sinh: Có nghĩalàm sạch, thường dùng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ hạn chếtrẻ em.
Lưu ý:
  • Từ "" thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em, không phổ biến trong ngữ cảnh người lớn.
  • Cách sử dụng từ "" có thể khác nhau giữa các vùng miền trong Việt Nam, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Kết luận:

Từ "" một từ quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ nhỏ, giúp đảm bảo vệ sinh miệng cho trẻ.

  1. đg. Đánh lưỡi của trẻ em cho sạch bằng ngón tay quấn gạc.

Comments and discussion on the word "rơ"