Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm trình
đan trì
đầu rìu
đối trình
đệ trình
độ trì
đăng trình
bù trì
búa rìu
bất phương trình
công trình
công trình sư
chầu rìa
chậm rì
chủ trì
chi trì
chu trình
chương trình
duy trì
giáo trình
hành trình
hành trình kí
hành trình kế
hôi rình
hộ trì
kính trình
kiên trì
lập trình
lập trình viên
lịch trình
lộ trình
lăng trì
nhật trình
phân chương trình
phù trì
phúc trình
phương trình
quá trình
rì
rì rà rì rầm
rì rào
rì rì
rì rầm
rìa
rìa xờm
rình
rình mò
rình rang
rình rập
rình rịch
rìu
rìu chiến
rầm rì
rậm rì
rập rình
rủ rỉ rù rì
tờ trình
tổng công trình sư
thành trì
thuyết trình
thuyết trình viên
thưa trình
tiến trình
tiền trình
trì
trì độn
trì hoãn
trì năng
trì trệ
trình
trình độ
trình bày
trình báo
trình diện
trình diễn
trình tự
trình toà
trình trọt
trình trịch
trìu mến
First
< Previous
1
2
Next >
Last