Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chi trì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) appuyer; soutenir
    • Chi trì sự ứng cử của một người
      appuyer la candidature de quelqu' un
    • Chi trì một ứng cử viên
      soutenir un candidat aux élections
Related search result for "chi trì"
Comments and discussion on the word "chi trì"