version="1.0"?>
- programme
- Chương trình buổi lễ
programme d'une cérémonie
- Chương trình học
programmes scolaires
- Chương trình cải cách
programme de réformes
- Chương trình máy tính
programme d'un calculateur
- chương trình nghị sự
ordre du jour
- chương trình ứng cử
plateforme électorale
- Lập chương trình
programmer
- Máy làm chương trình
programmeur
- người lập chương trình (cho máy tính)
programmeur
- sự lập chương trình
programmation