Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
résidence
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự ở; nơi ở, nơi cư trú
Changer a résidence
thay đổi nơi ở
sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục...)
khối nhà, khu nhà, cư xá
(luật học, pháp lý) sự quản thúc
(từ cũ, nghĩa cũ) tòa công sứ
Related search result for
"résidence"
Words contain
"résidence"
:
présidence
résidence
vice-présidence
Words contain
"résidence"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sở tại
tư thất
đài dinh
dinh thất
viên môn
giam lỏng
cư xá
trú sở
hành cung
dinh
more...
Comments and discussion on the word
"résidence"