French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống
- sự chủ tọa
- La présidence de la séance
sự chủ tọa buổi họp
- (sử học) tỉnh (ấn Độ)
- Présidence de Bombay
tỉnh Bom-bay