Characters remaining: 500/500
Translation

réplique

Academic
Friendly

Từ "réplique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la réplique) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Các nghĩa chính của "réplique":
  1. Sự đối đáp, lời phản biện:

    • "Réplique" có thể chỉ đến một câu trả lời hoặc phản hồi trong một cuộc đối thoại hoặc tranh luận.
    • Ví dụ:
  2. Bản sao, bản phiên:

    • "Réplique" cũng được dùng để chỉ một bản sao của một tác phẩm nghệ thuật, một đồ vật, hoặc thậm chí một người nào đó.
    • Ví dụ:
  3. Trong sân khấu:

    • "Réplique" có thể ám chỉ đến lời thoại của một nhân vật trong vở kịch.
    • Ví dụ:
  4. Âm nhạc:

    • Trong âm nhạc, "réplique" có thể chỉ đến phần nhạc được lặp lại hoặc mô phỏng lại một cách nào đó.
Một số cách sử dụng nâng cao cụm từ liên quan:
  • Argument sans réplique: Nghĩa là "lý lẽ không bẻ lại được", chỉ một lập luận mạnh mẽ đến mức không thể phản bác.
  • Avoir la réplique prompte: Nghĩa là "đối đáp lại nhanh", thường dùng để chỉ khả năng phản ứng nhanh trong giao tiếp hoặc tranh luận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réponse: (Câu trả lời) - Mặc dù có nghĩa tương tự, "réponse" thường chỉ một câu trả lời chung chung, không nhất thiết phảimột phản biện.
  • Contre-argument: (Phản biện) - Đâymột lập luận nhằm bác bỏ một lập luận khác.
  • Réplique (trong ngữ cảnh sân khấu): Có thể được coi là một phần của "dialogue" (đối thoại).
Idioms cụm động từ:
  • "Faire une réplique": Nghĩađưa ra một phản hồi hoặc câu trả lời.
  • "Répliquer à quelqu'un": Nghĩaphản biện hoặc đáp lại ai đó.
Kết luận:

Từ "réplique" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến nghệ thuật âm nhạc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể.

danh từ giống cái
  1. sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
    • Argument sans réplique
      lẽ không bẻ lại được
    • avoir la réplique prompte
      đối đáp lại nhanh
  2. (sân khấu) vĩ bạch
  3. (âm nhạc) câu ứng
  4. (nghệ thuật) bản sao, bản phiên
  5. (nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
    • Il est une rélique de son frère
      giống hệt anh

Similar Spellings

Words Containing "réplique"

Comments and discussion on the word "réplique"