Characters remaining: 500/500
Translation

rubéolique

Academic
Friendly

Từ "rubéolique" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến căn bệnh "rubéole", hay còn gọi là bệnh sởi Đức. Đâymột bệnh nhiễm viral thường gặptrẻ em, có thể gây ra các triệu chứng như phát ban, sốt nhẹ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng cho phụ nữ mang thai.

Định nghĩa:
  • Rubéolique: Tính từ dùng để mô tả điều đó liên quan đến bệnh rubéole.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Exemple: "Les symptômes rubéoliques incluent une éruption cutanée et de la fièvre." (Các triệu chứng liên quan đến rubéole bao gồm phát ban sốt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Khi nói về các biến chứng của bệnh rubéole, bạn có thể nói: "Les complications rubéoliques peuvent être graves, surtout chez les femmes enceintes." (Các biến chứng từ rubéole có thể nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rubéole: Danh từ chỉ căn bệnh.
  • Rubéolique: Tính từ mô tả điều đó liên quan đến rubéole.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rougeole: Bệnh sởi (một loại bệnh khác, không giống với rubéole nhưng cũng triệu chứng phát ban).
  • Viral: Liên quan đến virus, thường được sử dụng để mô tả các bệnh truyền nhiễm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến từ "rubéolique". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Vaccin contre la rubéole": Vắc-xin chống lại rubéole.

Chú ý:
  • Từ "rubéolique" thường được dùng trong bối cảnh y tế, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, đảm bảo rằng bạn đang nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật.
tính từ
  1. xem rubéole

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rubéolique"